Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam

Năm 2025 là năm thứ tư liên tiếp Chương trình Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – VBW10 trong các ngành kinh tế trọng điểm được Viet Research và Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) nghiên cứu và công bố. Đây là chương trình thường niên nhằm tìm kiếm và tôn vinh những doanh nghiệp có môi trường làm việc tốt nhất trong các ngành, các doanh nghiệp tuyển dụng hàng đầu Việt Nam, những thành tố quan trọng tạo cơ hội việc làm, góp phần chung vào sự phát triển bền vững của đất nước và nền kinh tế trong giai đoạn mới. Những doanh nghiệp xuất sắc góp mặt trong VBW10 đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và nâng cao chất lượng thị trường lao động quốc gia, đóng vai trò dẫn dắt trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững, tạo ra giá trị lâu dài cho các cổ đông, người lao động, nền kinh tế và xã hội.

Danh sách đầy đủ Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến  Chế tạo và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://vbw10.vn/.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Lao động ngành Chế biến – Chế tạo: Bức tranh mới của một ngành đang tăng tốc

Thị trường lao động ngành Chế biến – Chế tạo hiện nay đang chuyển mình mạnh mẽ,  cho thấy dấu hiệu phục hồi rõ nét của toàn bộ nền công nghiệp Việt Nam. Từ sau năm 2023, khi đơn hàng dần trở lại và dòng vốn FDI tiếp tục chảy mạnh vào sản xuất, nhu cầu tuyển dụng trong ngành nhanh chóng sôi động trở lại, đặc biệt ở các lĩnh vực điện tử, linh kiện, cơ khí chính xác hay dệt may – da giày. Bức tranh lao động trở nên đa dạng hơn, từ lực lượng phổ thông đến đội ngũ kỹ thuật viên và kỹ sư vận hành công nghệ mới. Không chỉ mở rộng quy mô, nhiều doanh nghiệp còn đẩy mạnh chuẩn hóa kỹ năng, tăng cường đào tạo nội bộ và tìm kiếm nhân sự có khả năng thích nghi với môi trường sản xuất hiện đại, tự động hóa và ứng dụng số. Diện mạo thị trường vì thế trở nên tích cực hơn: nhiều cơ hội việc làm mở ra, cơ cấu nhân lực bắt đầu dịch chuyển theo hướng chất lượng cao hơn, và toàn ngành bước vào giai đoạn tăng tốc để theo kịp xu thế sản xuất thông minh.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vbw10.vn/)

Bài toán nhân lực: Nút thắt lớn kìm chân ngành Chế biến – Chế tạo

Bên cạnh những tín hiệu phục hồi tích cực, thị trường lao động ngành Chế biến – Chế tạo vẫn đang đối diện nhiều thách thức mang tính “gốc rễ”, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp. Hai nhóm khó khăn lớn nhất hiện nay gồm: thiếu hụt lao động tay nghề cao và cuộc cạnh tranh gay gắt trong thu hút nhân lực chất lượng.

Thiếu hụt lao động tay nghề cao:
Tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao không còn là cảnh báo mà đã trở thành “điểm nghẽn” rõ rệt của ngành. Các khảo sát năm 2025 ghi nhận nhu cầu tuyển dụng trong công nghiệp – chế biến, chế tạo tăng tới 41% so với cùng kỳ, nhưng doanh nghiệp vẫn “khát” lao động kỹ năng tốt. Riêng nhóm dệt may – da giày – thời trang, nhu cầu tuyển tăng 7% trong khi số người tìm việc giảm tới 18%, tạo ra khoảng trống lớn về nguồn lực. Ở bình diện rộng hơn, nhiều dự báo cảnh báo rằng nếu không có bước đột phá về đào tạo, đến 2030 Việt Nam có thể thiếu tới 2,1 triệu lao động trong các vị trí kỹ thuật, vận hành, quản lý sản xuất và công nghệ. Khảo sát doanh nghiệp cũng cho thấy 46% doanh nghiệp nội địa thừa nhận thiếu lao động tay nghề là “thách thức thường xuyên”; trong khi ở khu vực FDI, 46% lao động vẫn đang làm việc kỹ năng thấp, còn nhóm kỹ năng cao chỉ chiếm 18% – quá thấp so với yêu cầu sản xuất công nghệ cao và tự động hóa.

Nguyên nhân mang tính hệ thống: sản xuất đang chuyển nhanh lên giá trị cao, nhưng hệ thống đào tạo nghề – đại học chưa theo kịp; dẫn tới tình trạng “thừa lao động phổ thông, thiếu lao động chất lượng cao”. Doanh nghiệp điện tử, cơ khí, dệt may, chế tạo máy đều gặp khó khi tìm người “vừa có nghề, vừa có kỷ luật sản xuất, lại hiểu công nghệ”. Ngay cả khi thị trường hồi phục, báo cáo quý I/2025 cho thấy chỉ 11,9% doanh nghiệp tăng số lao động, nhưng nhu cầu kỹ năng cao lại nóng hơn bao giờ hết, khiến doanh nghiệp phải kéo dài thời gian tuyển dụng, tăng chi phí lương – phụ cấp hoặc tự mở các khóa đào tạo nghề cấp tốc. Về dài hạn, nếu không giải quyết bài toán kỹ năng, ngành Chế biến – Chế tạo sẽ khó leo lên nấc thang giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cạnh tranh thu hút nhân lực:
Song song với thiếu hụt kỹ năng, thị trường còn chứng kiến một “cuộc đua nhân lực” ngày càng khốc liệt. Khi sản xuất phục hồi và dòng vốn FDI liên tục mở rộng, doanh nghiệp phải cạnh tranh trực tiếp để giành nhân sự kỹ thuật, vận hành dây chuyền, bảo trì máy, QC/QA hay kỹ sư công nghệ. Lợi thế về lương, phúc lợi và môi trường làm việc khiến doanh nghiệp FDI trở thành “điểm hút”, làm doanh nghiệp nội địa khó giữ người. Tình trạng “đào tạo xong là mất người” xuất hiện ngày càng nhiều, đặc biệt với lao động tay nghề khá – giỏi vốn dễ được săn đón với mức lương cao hơn 15 – 20%.

Xu hướng sản xuất công nghệ cao cũng khiến sự cạnh tranh này tăng cấp độ: doanh nghiệp điện tử, bán dẫn, linh kiện, cơ khí chính xác đang mở rộng tuyển dụng hàng loạt, trong khi dệt may, da giày, chế biến thực phẩm… mất dần sức hút vì công việc nặng và lương thấp hơn. Với các vị trí kỹ sư, QC/QA hay tự động hóa, thị trường thậm chí rơi vào tình trạng “thiếu hụt kép”: vừa ít người giỏi, vừa bị đối thủ liên tục lôi kéo.

Hệ quả là chi phí nhân sự leo thang, tỷ lệ luân chuyển lao động cao và doanh nghiệp buộc phải cải thiện môi trường làm việc, nâng cấp phúc lợi, mở rộng đào tạo nội bộ và xây dựng lộ trình nghề nghiệp rõ ràng để giữ người. Cuộc cạnh tranh nhân lực trong ngành Chế biến – Chế tạo vì thế không còn là chuyện lương bổng, mà đã trở thành cuộc chiến toàn diện về văn hóa doanh nghiệp, khả năng phát triển nghề nghiệp và cơ hội tiếp cận công nghệ mới. Đây chính là một trong những thách thức chiến lược lớn nhất của ngành trong giai đoạn hiện nay.

Trong bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp chế biến –  chế tạo đã chủ động chuyển mình, triển khai những mô hình quản trị nhân sự hiện đại để tạo sức hút và xây dựng đội ngũ bền vững.

GELEX là một trong những doanh nghiệp tiên phong ứng dụng mạnh mẽ chuyển đổi số vào quản trị nhân sự. Tập đoàn đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số, cập nhật kiến thức về AI, phân tích dữ liệu và triển khai hệ thống quản trị nhân sự tập trung trên toàn bộ khối doanh nghiệp. Nhờ đó, hơn 8.000 cán bộ nhân viên được trang bị công cụ làm việc hiện đại, hiệu quả hơn và có điều kiện phát huy tối đa năng lực. Sự kết hợp giữa nền tảng nhân sự vững chắc và năng lực công nghệ đã trở thành lợi thế giúp GELEX nâng cao trải nghiệm người lao động và tăng sức cạnh tranh.

THACO cũng là một ví dụ điển hình khác trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Doanh nghiệp triển khai chiến lược phát triển nhân sự toàn diện, chú trọng đào tạo kỹ năng số, tư duy công nghệ và liên tục trẻ hóa đội ngũ – trong đó nhóm nhân sự 20 – 30 tuổi chiếm hơn 44%. THACO đầu tư hệ thống đào tạo nội bộ quy mô lớn thông qua Trường Cao đẳng THACO với hàng trăm khóa học mỗi năm, đồng thời xây dựng chế độ đãi ngộ minh bạch và phúc lợi toàn diện như nhà lưu trú, chăm sóc sức khỏe, hoạt động văn hóa – thể thao. Nhờ chiến lược đồng bộ này, THACO tạo dựng được một đội ngũ vừa trẻ vừa chất lượng, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên sản xuất thông minh.

Những làn sóng đang định hình tương lai: Số hóa – Xanh hóa – Dịch chuyển chuỗi cung ứng

Trong bối cảnh ngành Chế biến – Chế tạo bước vào giai đoạn cạnh tranh mới, ba xu hướng lớn đang đồng thời tạo nên những thay đổi sâu rộng nhất đối với thị trường lao động: tự động hóa – công nghiệp xanh – và dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Các xu hướng này không chỉ định hình tương lai của sản xuất tại Việt Nam, mà còn đặt ra yêu cầu hoàn toàn mới về kỹ năng, cấu trúc nhân sự và chiến lược phát triển nguồn lao động của doanh nghiệp.

Thứ nhất, chuyển đổi số và tự động hóa đang lan rộng với tốc độ chưa từng có, trở thành làn sóng có sức ảnh hưởng mạnh nhất tới cơ cấu việc làm trong ngành. Khi doanh nghiệp tăng tốc hiện đại hóa dây chuyền để bứt phá năng suất, nhu cầu về robot, cảm biến và hệ thống điều khiển thông minh tăng vọt. Thị trường robotics năm 2024 được định giá 266 triệu USD và dự báo đạt 459 triệu USD vào năm 2033, cho thấy xu hướng đầu tư này đang diễn ra mạnh mẽ. Cùng với định hướng từ Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các nhà máy chuyển dần sang mô hình vận hành số hóa, kéo theo nhu cầu lớn về nhân sự có kỹ năng số: vận hành robot, phân tích dữ liệu, quản trị IoT, kỹ sư tự động hóa. Trong khi đó, nguồn cung lao động lại chưa theo kịp: chỉ khoảng 9% nghề nghiệp tại Việt Nam thuộc nhóm kỹ năng cao (ILO), và phần lớn lao động vẫn làm các công việc năng suất thấp (World Bank). Sự lệch pha này khiến doanh nghiệp phải chạy đua đào tạo lại, nâng cấp kỹ năng và cạnh tranh quyết liệt để thu hút nhân lực công nghệ. Nói cách khác, tự động hóa đang thực sự tái thiết lại toàn bộ bản đồ nhân lực của ngành Chế biến – Chế tạo.

Thứ hai, làn sóng công nghiệp xanh trở thành lực kéo quan trọng tái định hình nhu cầu lao động trong ngành. Việc giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ESG đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, buộc doanh nghiệp sản xuất phải chuyển sang mô hình “xanh hơn” để giữ được đơn hàng và nâng sức cạnh tranh. Điều này làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu nhân lực: từ lao động vận hành truyền thống sang các vị trí có kỹ năng xanh như quản lý năng lượng, vận hành thiết bị tiết kiệm điện, xử lý chất thải và giám sát môi trường. Theo ManpowerGroup Vietnam, riêng năm 2023, ngành sản xuất đã chiếm 30% nhu cầu tuyển dụng nhân lực xanh. Trong khi đó, World Bank cho biết chỉ 3,6% việc làm hiện nay được xem là “việc làm xanh”, nhưng 41% có thể chuyển sang xanh nếu người lao động được trang bị kỹ năng phù hợp. Khoảng cách lớn giữa cung – cầu buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh cho đào tạo nội bộ, reskill và upskill để chuẩn bị lực lượng lao động đáp ứng sản xuất xanh. Công nghiệp xanh vì vậy không chỉ là một mục tiêu phát triển bền vững, mà đang tái định nghĩa tiêu chuẩn kỹ năng của toàn bộ lực lượng lao động trong ngành.

Thứ ba, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu tạo ra cả cơ hội vàng lẫn sức ép lớn lên thị trường lao động. Sau đại dịch và căng thẳng địa chính trị, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã phân tán hoặc chuyển một phần sản xuất khỏi Trung Quốc sang những “điểm đến an toàn” hơn. Việt Nam nổi lên mạnh mẽ nhờ vị trí chiến lược, chi phí lao động cạnh tranh và lợi thế từ 15 hiệp định thương mại tự do, trở thành tâm điểm của làn sóng “nearshoring”. Điều này giúp mở rộng nhanh các ngành điện tử, linh kiện, thiết bị công nghệ và chế tạo ô tô, kéo theo nhu cầu lớn về lao động kỹ thuật cao: kỹ sư sản xuất, QC/QA, kỹ thuật viên công nghệ, vận hành máy tự động, quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, yêu cầu kỹ năng ngày càng phức tạp cũng khiến lực lượng lao động phổ thông – vốn chiếm tỷ trọng lớn – đối diện áp lực phải nâng cấp kỹ năng nếu không muốn bị bỏ lại phía sau. Dịch chuyển chuỗi cung ứng vì vậy đang đẩy nhanh quá trình “nâng chuẩn” lao động toàn ngành.

Tổng thể, ba xu hướng này đang đồng thời định hình lại thị trường lao động chế biến – chế tạo Việt Nam: yêu cầu kỹ năng cao hơn, cạnh tranh nhân lực khốc liệt hơn và nhu cầu đào tạo – nâng cấp nhân sự cấp bách hơn. Doanh nghiệp nào thích ứng nhanh sẽ chiếm lợi thế trong thu hút lao động và nâng cấp chuỗi sản xuất; doanh nghiệp nào chậm thay đổi sẽ đối diện nguy cơ tụt lại trong cuộc đua công nghiệp mới.

Thị trường lao động ngành Chế biến – Chế tạo đang mở ra một hành trình phát triển mới đầy năng động và giàu kỳ vọng. Bên cạnh những thách thức về kỹ năng và chuyển đổi công nghệ, lực lượng lao động của ngành đang dần thích ứng nhanh hơn, chuyên nghiệp hơn và sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp trong giai đoạn tăng tốc. Những xu hướng lớn như tự động hóa, công nghiệp xanh hay dịch chuyển chuỗi cung ứng không chỉ tạo áp lực, mà còn thắp lên nhiều cơ hội bứt phá, giúp ngành tái định vị và nâng tầm trên bản đồ sản xuất khu vực. Với đà chuyển đổi mạnh mẽ hiện nay, thị trường lao động chế biến – chế tạo hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng vào một tương lai hiện đại, cạnh tranh và bền vững hơn.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Chế biến – Chế tạo sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025  Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vbw10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Danh sách VBE500 và VBW10 là kết quả nghiên cứu độc lập và chuyên sâu của Viet Research, phối hợp cùng Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính), được thực hiện thường niên nhằm ghi nhận và tôn vinh những nỗ lực của doanh nghiệp trong tạo việc làm, xây dựng môi trường làm việc lý tưởng và góp phần định hình thị trường lao động Việt Nam, hướng đến trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên một số mô hình xếp hạng tiên tiến trên thế giới như xếp hạng “Best Workplaces” của Great Place to Work Institute, xếp hạng “Top 100 Most Attractive Employers” của Universum, xếp hạng “Best Places to Work” của Glassdoor,… cũng như nhiều chương trình xếp hạng về nơi làm việc tốt nhất tại các quốc gia trên thế giới với trình độ phát triển khác nhau và căn cứ trên điều kiện thực tế của Việt Nam, dựa trên các nhóm tiêu chí: Đánh giá về các chỉ tiêu tài chính; Đánh giá về lao động, chính sách lao động; Đánh giá về môi trường làm việc; Đánh giá về lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp.

Thông tin doanh nghiệp được nghiên cứu và phân tích từ tháng 9/2024 đến tháng 10/2025, thông qua các nguồn thông tin được công bố, đánh giá từ chuyên gia, phân tích truyền thông và các báo cáo chính thức.

Danh sách VBE500 và VBW10 cùng các nội dung công bố được xây dựng trên nguyên tắc khách quan, độc lập và có giới hạn thời điểm đánh giá. Mọi dữ liệu sử dụng đều đã được kiểm chứng và xác minh theo quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, Danh sách VBE500 và VBW10 không mang tính chất vinh danh tuyệt đối, cũng như không được xem là cam kết đầu tư hay bảo đảm uy tín dài hạn cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Các bên liên quan được khuyến nghị cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thông tin trong báo cáo, và hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với mọi quyết định liên quan đến việc khai thác các thông tin nêu trên.