Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam

Năm 2025 là năm thứ tư liên tiếp Chương trình Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – VBW10 trong các ngành kinh tế trọng điểm được Viet Research và Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) nghiên cứu và công bố. Đây là chương trình thường niên nhằm tìm kiếm và tôn vinh những doanh nghiệp có môi trường làm việc tốt nhất trong các ngành, các doanh nghiệp tuyển dụng hàng đầu Việt Nam, những thành tố quan trọng tạo cơ hội việc làm, góp phần chung vào sự phát triển bền vững của đất nước và nền kinh tế trong giai đoạn mới. Những doanh nghiệp xuất sắc góp mặt trong VBW10 đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và nâng cao chất lượng thị trường lao động quốc gia, đóng vai trò dẫn dắt trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững, tạo ra giá trị lâu dài cho các cổ đông, người lao động, nền kinh tế và xã hội.

Danh sách đầy đủ Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2025 – Ngành Vật liệu xây dựng và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://vbw10.vn/.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

 

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/) 

Thị trường lao động ngành Vật liệu xây dựng: Bùng nổ nhu cầu – thiếu hụt kỹ năng

Ngành Vật liệu xây dựng (VLXD) giữ vai trò “xương sống” của nền kinh tế khi cung ứng đầu vào cho toàn bộ hoạt động xây dựng – hạ tầng, nhà ở, công nghiệp và đô thị. Theo Tổng hội Xây dựng Việt Nam, hiện có hơn 1 triệu lao động đang làm việc trong lĩnh vực này, và nhu cầu nhân lực tiếp tục tăng mạnh theo đà mở rộng đầu tư công và phát triển hạ tầng. Mỗi năm, ngành cần bổ sung 100.000–200.000 lao động mới, và nếu xu hướng tăng trưởng hiện tại duy trì, quy mô lực lượng lao động VLXD có thể đạt gần 3 triệu người vào năm 2030 – phản ánh tốc độ mở rộng rất nhanh của toàn ngành.

Tuy nhiên, tốc độ tăng về lượng lại không song hành với cải thiện về chất. Theo Viện Vật liệu xây dựng (Bộ Xây dựng), chỉ 15–17% lao động trong ngành được đào tạo chuyên môn hoặc có tay nghề lành nghề. Phần lớn nhân lực đến từ khu vực nông thôn, làm việc theo thời vụ, chưa được đào tạo bài bản nên năng suất, khả năng vận hành máy móc hiện đại và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn còn hạn chế. Đặc thù “lao động ngắn hạn, biến động cao” khiến doanh nghiệp thường xuyên thiếu nhân lực ổn định, trong khi người lao động lại thiếu cơ hội để nâng cấp kỹ năng dài hạn.

Nhìn tổng thể, thị trường lao động ngành VLXD đang bước vào giai đoạn mở rộng mạnh mẽ cả về quy mô và cường độ việc làm. Các công trình trọng điểm – cao tốc, sân bay, khu công nghiệp, đô thị mới và nhà ở xã hội – được thúc đẩy trong giai đoạn 2023–2025 đang tạo ra lực hút lớn về nhân công. Đây là tín hiệu tích cực cho thị trường việc làm trong trung hạn, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao chất lượng lao động, chuẩn hóa kỹ năng và cải thiện điều kiện làm việc để đáp ứng tốc độ phát triển mới của ngành.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng (https://vbw10.vn/)

Điểm nghẽn nhân lực

Thị trường lao động ngành Vật liệu xây dựng (VLXD) đang đối mặt với hàng loạt thách thức mang tính cấu trúc, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nhân lực và khả năng cạnh tranh của toàn ngành.

Thứ nhất, tình trạng thiếu hụt lao động kỹ thuật cao ngày càng nghiêm trọng. Chỉ 15–17% công nhân được đào tạo bài bản, trong khi phần lớn lực lượng còn lại là lao động thời vụ từ khu vực nông thôn, ít kinh nghiệm và khó đáp ứng yêu cầu công nghệ mới. Khi doanh nghiệp đẩy mạnh tự động hóa, chuyển đổi số và đầu tư dây chuyền hiện đại, khoảng trống kỹ năng lộ rõ: nhiều nhà máy buộc phải thuê kỹ thuật viên nước ngoài hoặc vận hành dưới chuẩn do thiếu kỹ sư và thợ lành nghề.

Thứ hai, áp lực chi phí và sự bất ổn của chuỗi cung ứng đang tác động trực tiếp đến người lao động. Từ năm 2023 đến nay, giá điện, than, khí đốt và chi phí logistics tăng mạnh, trong khi nhu cầu tiêu thụ suy yếu khiến nhiều doanh nghiệp VLXD hoạt động dưới công suất. Theo VIRAC, ngành xi măng năm 2024 chỉ chạy 70–75% công suất thiết kế, buộc nhiều nhà máy phải giảm ca, tạm dừng dây chuyền hoặc cắt giảm sản lượng. Khi lợi nhuận bị bào mòn, doanh nghiệp phải thắt chặt chi phí: giảm giờ làm, cắt phụ cấp, trì hoãn đào tạo, thậm chí hạn chế đầu tư cho an toàn lao động. Hệ quả là người lao động – vốn làm việc trong môi trường nặng nhọc – nay đối mặt nguy cơ mất việc, giảm thu nhập và điều kiện làm việc kém an toàn hơn. Những áp lực này không chỉ làm suy giảm chất lượng nguồn nhân lực mà còn đẩy ngành VLXD vào vòng xoáy cần đổi mới công nghệ mạnh mẽ hơn để giảm phụ thuộc vào chi phí đầu vào.

Thứ ba, bài toán giữ chân lao động đang ngày càng nan giải. Đặc thù sản xuất nặng, làm việc theo ca kíp, công trường bụi và tiếng ồn khiến môi trường lao động VLXD kém hấp dẫn so với nhiều ngành khác. Trong khi đó, thiếu hụt “thợ lành nghề” buộc doanh nghiệp phải tăng cạnh tranh trong tuyển dụng nhưng lại gặp hạn chế trong xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn do biên lợi nhuận đang thu hẹp. Ở nhiều doanh nghiệp, các chương trình đào tạo, phúc lợi và cải thiện môi trường làm việc bị thu hẹp khi chi phí tăng cao, dẫn đến tình trạng lao động rời bỏ ngành, khiến vòng xoáy thiếu hụt nhân lực càng nghiêm trọng hơn.

Trong bối cảnh ngành vật liệu xây dựng đối mặt cùng lúc nhiều sức ép, nhiều doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng đã chủ động triển khai loạt giải pháp nhằm ổn định nguồn nhân lực và nâng cao năng suất. Nhựa Bình Minh tăng cường đào tạo nội bộ, mở rộng chương trình nâng cấp tay nghề, đồng thời đầu tư mạnh vào môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và thân thiện để giữ chân công nhân lâu dài. VAS Group tập trung cải thiện điều kiện làm việc tại nhà máy theo hướng “xanh – sạch – ít rủi ro”, chú trọng đời sống vật chất và tinh thần của công nhân thông qua các chính sách phúc lợi, hỗ trợ thu nhập và chăm sóc sức khỏe, giúp ổn định lực lượng lao động trong ngành nặng. Ở mảng vật liệu hoàn thiện, AMY Grupo đẩy mạnh chiến lược phát triển con người theo hướng hiện đại: nâng cao tính minh bạch trong quản trị, mở rộng các chương trình đào tạo chuyên môn, tạo môi trường cởi mở cho thế hệ lao động trẻ và đầu tư vào văn hóa doanh nghiệp để tăng mức độ gắn kết.

Tựu trung, các doanh nghiệp VLXD đang chuyển dịch rõ rệt sang mô hình lấy con người làm trung tâm: đồng thời cải thiện điều kiện làm việc, củng cố an toàn lao động, chuẩn hóa đào tạo kỹ thuật, nâng cao đãi ngộ và xây dựng văn hóa tích cực nhằm ứng phó với tình trạng thiếu hụt nhân lực lành nghề. Đây là những nỗ lực quan trọng giúp doanh nghiệp giữ chân nhân sự, tăng năng suất và duy trì sức cạnh tranh trong giai đoạn ngành vật liệu xây dựng đang chịu nhiều sức ép từ thị trường lẫn biến động vĩ mô.

Tương lai lao động ngành Vật liệu xây dựng: Công nghệ, xanh hoá và cơn sốt hạ tầng

Thị trường lao động ngành vật liệu xây dựng đang thay đổi nhanh chóng dưới tác động của nhiều xu hướng mới, làm biến chuyển cả nhu cầu tuyển dụng lẫn cơ cấu nguồn nhân lực.

Thứ nhất, đầu tư công và hạ tầng tiếp tục là động lực then chốt tạo việc làm. Việc Chính phủ đẩy mạnh các gói đầu tư công trị giá hàng trăm nghìn tỷ đồng, cùng chỉ đạo quyết liệt trong giải ngân và triển khai các dự án giao thông trọng điểm, đang khiến nhu cầu nhân công tăng mạnh trở lại. Không chỉ tăng nhu cầu công nhân sản xuất vật liệu và nhân công thi công, các dự án lớn còn đòi hỏi đội ngũ kỹ sư vật liệu, kỹ sư hiện trường, kỹ thuật viên thí nghiệm… Trong trung hạn, đầu tư công sẽ tiếp tục là “đầu kéo” giữ nhịp tăng việc làm ổn định cho toàn ngành.

Thứ hai, chuyển đổi số và tự động hóa đang tái định hình kỹ năng của người lao động. Công nghệ 4.0 lan rộng trong sản xuất vật liệu thông qua tự động hóa dây chuyền, ứng dụng IoT, hệ thống ERP, robot đóng gói – bốc xếp, hay quản lý kho thông minh. Doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng năng suất, giảm lao động thủ công và hạn chế rủi ro. Theo Viện Vật liệu Xây dựng, các nhà máy buộc phải “chủ động đổi mới, áp dụng linh hoạt công nghệ cao, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh” để nâng cao năng lực cạnh tranh. Xu hướng này làm gia tăng nhu cầu nhân lực có kỹ năng số, hiểu biết về vận hành máy móc hiện đại, cơ điện tử, tự động hóa… Đồng thời, nhóm lao động giản đơn sẽ giảm dần khi nhiều khâu được máy móc thay thế.

Thứ ba, sự trỗi dậy của vật liệu xây dựng xanh – bền vững kéo theo nhu cầu nhân lực chất lượng cao. Trước yêu cầu giảm phát thải và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe, doanh nghiệp vật liệu đẩy mạnh nghiên cứu sản phẩm xanh như xi măng ít clinker, gạch không nung, vật liệu tái chế, vật liệu tiết kiệm năng lượng… Xu hướng này đòi hỏi nguồn nhân lực có kiến thức sâu về hóa kỹ thuật, môi trường, cơ khí hóa chất, R&D và vận hành dây chuyền công nghệ mới. Các doanh nghiệp tiên phong phải tuyển dụng mạnh đội ngũ kỹ sư, chuyên gia và kỹ thuật viên để đáp ứng yêu cầu sản xuất xanh; trong khi các cơ sở truyền thống phải đào tạo lại lao động để thích ứng với quy trình mới.

Tóm lại, thị trường lao động ngành vật liệu xây dựng đang thay đổi nhanh hơn khả năng thích ứng của lực lượng lao động hiện có. Những biến động về công nghệ, chi phí và cơ cấu sản xuất đặt doanh nghiệp trước nhiều áp lực mới, nhưng cũng mở ra cơ hội bứt phá cho những đơn vị biết đầu tư vào con người. Khi xem nhân lực là nền tảng phát triển, doanh nghiệp sẽ có đủ sức bật để vượt qua thách thức và định hình tương lai bền vững cho toàn ngành.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Vật liệu xây dựng sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vbw10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Danh sách VBE500 và VBW10 là kết quả nghiên cứu độc lập và chuyên sâu của Viet Research, phối hợp cùng Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính), được thực hiện thường niên nhằm ghi nhận và tôn vinh những nỗ lực của doanh nghiệp trong tạo việc làm, xây dựng môi trường làm việc lý tưởng và góp phần định hình thị trường lao động Việt Nam, hướng đến trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên một số mô hình xếp hạng tiên tiến trên thế giới như xếp hạng “Best Workplaces” của Great Place to Work Institute, xếp hạng “Top 100 Most Attractive Employers” của Universum, xếp hạng “Best Places to Work” của Glassdoor,… cũng như nhiều chương trình xếp hạng về nơi làm việc tốt nhất tại các quốc gia trên thế giới với trình độ phát triển khác nhau và căn cứ trên điều kiện thực tế của Việt Nam, dựa trên các nhóm tiêu chí: Đánh giá về các chỉ tiêu tài chính; Đánh giá về lao động, chính sách lao động; Đánh giá về môi trường làm việc; Đánh giá về lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp.

Thông tin doanh nghiệp được nghiên cứu và phân tích từ tháng 9/2024 đến tháng 10/2025, thông qua các nguồn thông tin được công bố, đánh giá từ chuyên gia, phân tích truyền thông và các báo cáo chính thức.

Danh sách VBE500 và VBW10 cùng các nội dung công bố được xây dựng trên nguyên tắc khách quan, độc lập và có giới hạn thời điểm đánh giá. Mọi dữ liệu sử dụng đều đã được kiểm chứng và xác minh theo quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, Danh sách VBE500 và VBW10 không mang tính chất vinh danh tuyệt đối, cũng như không được xem là cam kết đầu tư hay bảo đảm uy tín dài hạn cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Các bên liên quan được khuyến nghị cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thông tin trong báo cáo, và hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với mọi quyết định liên quan đến việc khai thác các thông tin nêu trên.