Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam

Năm 2025 là năm thứ tư liên tiếp Chương trình Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – VBW10 trong các ngành kinh tế trọng điểm được Viet Research và Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) nghiên cứu và công bố. Đây là chương trình thường niên nhằm tìm kiếm và tôn vinh những doanh nghiệp có môi trường làm việc tốt nhất trong các ngành, các doanh nghiệp tuyển dụng hàng đầu Việt Nam, những thành tố quan trọng tạo cơ hội việc làm, góp phần chung vào sự phát triển bền vững của đất nước và nền kinh tế trong giai đoạn mới. Những doanh nghiệp xuất sắc góp mặt trong VBW10 đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và nâng cao chất lượng thị trường lao động quốc gia, đóng vai trò dẫn dắt trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững, tạo ra giá trị lâu dài cho các cổ đông, người lao động, nền kinh tế và xã hội.

Danh sách đầy đủ Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://vbw10.vn/.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao (https://vbw10.vn/)

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao (https://vbw10.vn/)

Thị trường lao động ngành Nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam: chuyển mình giữa cơ hội và thách thức

Trong bức tranh kinh tế Việt Nam những năm gần đây, nông nghiệp không còn chỉ là “trụ đỡ” mà đang dần trở thành “động lực tăng trưởng mới” – nhờ làn sóng hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ cao trên quy mô ngày càng rộng. Việc chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang mô hình nông nghiệp thông minh, chính xác và bền vững đã thổi luồng sinh khí mới vào khu vực nông thôn, mở ra cơ hội nghề nghiệp và thay đổi cách người Việt làm nông.

  1. Sức bật của nông nghiệp hiện đại

Dù chịu nhiều biến động, ngành Nông – Lâm – Thủy sản Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng ổn định: năm 2023 tăng 3,83%, năm 2024 đạt 3,27%, và nửa đầu 2025 đã phục hồi lên 3,84%. Điều này cho thấy nền nông nghiệp Việt Nam vẫn vững vàng, đóng góp lớn cho GDP, an sinh xã hội và an ninh lương thực.

Đằng sau sự ổn định ấy là sự nổi lên mạnh mẽ của nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) – với các mô hình canh tác ứng dụng IoT, AI, tự động hóa, chuỗi quản lý dữ liệu và tiêu chuẩn quốc tế. Tính đến 2023, cả nước có 6 khu, 18 vùng NNCNC, gần 2.000 hợp tác xã và 290 doanh nghiệp công nghệ cao, diện tích canh tác ứng dụng công nghệ năm 2024 đạt 200.000 ha, tăng 20% so với 2023.

Sự phát triển này không chỉ tạo ra giá trị sản xuất mới, mà còn mở ra phân khúc việc làm mới trong nông nghiệp Việt Nam – nhóm lao động biết công nghệ, hiểu dữ liệu và có tư duy quản trị chuỗi.

  1. Lao động nông nghiệp: chuyển dịch nhanh, cấu trúc thay đổi

Trong giai đoạn 2015-2023, nông nghiệp vẫn duy trì hơn 18 triệu việc làm ổn định mỗi năm, chiếm phần quan trọng trong tổng lực lượng lao động quốc gia. Tuy nhiên, dòng chảy lao động đang thay đổi nhanh chóng.

Tính đến năm 2025, tổng số người có việc làm của cả nước đạt 51,9 triệu người, trong đó lao động nông thôn còn khoảng 32 triệu người – giảm gần 250 nghìn so với năm 2023. Ngược lại, lao động thành thị tăng lên gần 20 triệu người. Trung bình mỗi năm, 142 nghìn lao động rời khỏi khu vực nông nghiệp, khiến tỷ trọng lao động ngành này giảm còn khoảng 37% tổng lực lượng lao động cả nước.

Không chỉ giảm về lượng, cơ cấu lao động nông nghiệp cũng đang già hóa nhanh chóng. Tại nhiều địa phương, nông dân ở độ tuổi 40–60 chiếm đa số, trong khi lớp trẻ ít mặn mà quay lại ruộng đồng. Đây là nghịch lý khi nông nghiệp đang bước vào kỷ nguyên số nhưng lại thiếu vắng lớp lao động năng động, có tri thức để tiếp nhận công nghệ mới.

Nguồn: Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao (https://vbw10.vn/)

  1. Thách thức nhân lực – điểm nghẽn lớn nhất của nông nghiệp công nghệ cao

Sự phát triển nhanh của công nghệ trong nông nghiệp đang làm lộ rõ những rào cản sâu sắc về nhân lực – từ quy mô, chất lượng đến kỹ năng và khả năng thích ứng. Dù nông nghiệp công nghệ cao đang mở ra cơ hội tăng năng suất và thu nhập, song nguồn lao động hiện nay vẫn “vừa thiếu, vừa yếu”, chưa theo kịp tốc độ chuyển đổi của ngành. Nghiên cứu và khảo sát của Viet Research đối với các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao chỉ ra 4 nhóm thách thức nổi bật đang kìm hãm sự phát triển của nguồn nhân lực trong lĩnh vực này.

Trước hết, thiếu hụt lao động chất lượng cao là thách thức lớn nhất. Nông nghiệp công nghệ cao đòi hỏi đội ngũ vừa am hiểu nông học, vừa thành thạo công nghệ – từ vận hành nhà kính, hệ thống tưới tự động đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, phần lớn lao động nông thôn vẫn làm việc dựa vào kinh nghiệm; trong khi đó, kỹ sư trẻ và lao động có trình độ lại ít mặn mà gắn bó với nông nghiệp vì thu nhập chưa hấp dẫn. Một khảo sát năm 2025 cho thấy 25% doanh nghiệp NNCNC đánh giá thiếu hụt nhân lực chất lượng cao là rào cản lớn thứ hai, chỉ sau biến đổi khí hậu.

Song song, sức hút của ngành đang suy giảm mạnh, nhất là với thế hệ lao động trẻ. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa kéo người lao động rời khỏi nông thôn, chuyển sang làm việc trong nhà máy hoặc lĩnh vực dịch vụ – nơi mức lương và phúc lợi ổn định hơn. Điều này khiến lực lượng ở lại chủ yếu là nhóm lớn tuổi, ít khả năng tiếp thu công nghệ mới, dẫn tới tình trạng “già hóa lao động nông nghiệp” ngày càng rõ rệt.

Một rào cản khác đến từ quy mô sản xuất manh mún và hạn chế cơ giới hóa. Đặc thù đất đai nhỏ lẻ, phân tán khiến việc áp dụng máy móc, công nghệ hiện đại trở nên khó khăn. Nhiều hộ nông dân hoặc hợp tác xã không đủ diện tích hoặc thời hạn thuê đất dài để đầu tư nhà kính, hệ thống cảm biến, hay máy bay không người lái. Luật Đất đai (sửa đổi) 2023, có hiệu lực từ 1/8/2024, được kỳ vọng sẽ tháo gỡ điểm nghẽn này, tạo điều kiện tích tụ ruộng đất, phát triển sản xuất quy mô lớn và tạo việc làm kỹ thuật nông nghiệp chuyên nghiệp hơn.

Cùng với đó, thiếu vốn và khó tiếp cận công nghệ tiếp tục là bài toán nan giải. Chi phí đầu tư cho hệ thống công nghệ cao rất lớn, trong khi việc vay vốn nông nghiệp vẫn khó khăn do rủi ro mùa vụ và thủ tục tín dụng phức tạp. Nhiều nông dân dù nhận thấy lợi ích của công nghệ nhưng không dám đầu tư vì lo gánh nợ. Bên cạnh đó, khoảng cách công nghệ giữa thành thị và nông thôn ngày càng rõ: người nông dân nhiều nơi chưa được hướng dẫn sử dụng thiết bị hiện đại, thiếu kỹ năng số để vận hành máy móc, dẫn tới hiệu quả triển khai thấp.

Những yếu tố trên cộng hưởng với nhau đã tạo ra “khoảng trống lớn về kỹ năng và chất lượng nhân lực”. Hiện nay, chỉ khoảng 6,1% lao động nông nghiệp có bằng cấp, chứng chỉ, tăng nhẹ so với mức 4,1% của năm 2015 – một con số quá nhỏ so với tốc độ phát triển của công nghệ. Số sinh viên theo học các ngành Nông nghiệp cũng giảm hơn 30% trong vòng một thập kỷ, khiến nguồn nhân lực trẻ có trình độ ngày càng hiếm.

Trong khi đó, các yêu cầu mới của sản xuất hiện đại – như phân tích dữ liệu, truy xuất nguồn gốc, quản trị chuỗi cung ứng, hay kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế – lại vượt xa năng lực hiện có của phần lớn lao động. Nhiều doanh nghiệp buộc phải tự đào tạo lại nhân viên hoặc thuê chuyên gia nước ngoài, làm tăng chi phí sản xuất và giảm tính chủ động. Điều này khiến bài toán nhân lực trở thành “nút thắt cổ chai” thực sự của nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam.

Trước những khó khăn về nhân lực mà ngành Nông nghiệp công nghệ cao đang đối mặt, nhiều doanh nghiệp lớn như GreenFeed, De Heus, Dabaco, Cargill, Mavin hay VinaSeed đã chủ động triển khai nhiều giải pháp để thu hút và phát triển đội ngũ lao động chất lượng cao.

GreenFeed – doanh nghiệp Việt tiên phong trong chuỗi Feed-Farm-Food – coi con người là tài sản chiến lược và đã áp dụng mô hình 4B trong quản lý nhân tài: BUILD (phát triển nhân viên hiện tại), BUY (thu hút nhân tài mới), BORROW (mượn nhân tài từ nền kinh tế “gig” hoặc từ các ngành khác) và BRIDGE (kết nối và nâng cấp nhóm nhân lực có năng lực thấp hơn). Song song với đó, GreenFeed đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện, tích hợp công nghệ trong quản lý sản xuất, chuỗi cung ứng và đào tạo nội bộ, giúp đội ngũ nhân viên thích ứng nhanh với yêu cầu công nghệ mới.

Tại De Heus Việt Nam, doanh nghiệp này không chỉ hợp tác với Tập đoàn Hùng Nhơn để phát triển chuỗi nông nghiệp công nghệ cao bền vững, mà còn triển khai chương trình Empower Youth4Food – đưa sinh viên và lao động trẻ đến trải nghiệm thực tế tại các trang trại, nhà máy ứng dụng công nghệ cao, nhằm khơi dậy hứng thú nghề nghiệp và thu hút nhân lực trẻ vào lĩnh vực nông nghiệp hiện đại.

VinaSeed – doanh nghiệp khoa học công nghệ hàng đầu trong lĩnh vực giống cây trồng – tập trung phát triển đội ngũ nhân lực trình độ cao, với khoảng 80% cán bộ có bằng đại học và sau đại học. Bên cạnh đó, công ty còn hợp tác với các đối tác Nhật Bản để nghiên cứu và chuyển giao công nghệ nông nghiệp bền vững, như các giải pháp biostimulant (kích thích sinh học), giúp nông dân nâng cao kỹ năng, giảm chi phí và thích ứng với mô hình canh tác xanh.

Nhìn chung, các doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam đang chuyển trọng tâm đầu tư từ “công nghệ sản xuất” sang “công nghệ con người” – chú trọng đào tạo, phát triển kỹ năng và thu hút lao động trẻ có tri thức. Đây chính là bước đi chiến lược giúp ngành Nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam không chỉ vượt qua bài toán thiếu hụt nhân lực, mà còn tạo dựng một thế hệ lao động mới – am hiểu kỹ thuật, sáng tạo và đủ năng lực làm chủ công nghệ, hướng đến một nền nông nghiệp hiện đại và bền vững hơn.

  1. Xu hướng công nghệ và yêu cầu kỹ năng mới trong nông nghiệp hiện đại

Trong làn sóng chuyển đổi mạnh mẽ của nông nghiệp Việt Nam, tự động hóa, chuyển đổi số và phát triển bền vững đang trở thành ba trụ cột chính định hình thị trường lao động trong giai đoạn tới. Công nghệ không chỉ giúp nâng cao năng suất, mà còn tái định nghĩa vai trò của người lao động – từ “người làm nông” trở thành “người điều hành công nghệ trên cánh đồng”.

Tự động hóa – Cơ giới hóa – Trí tuệ nhân tạo: giảm sức người, tăng giá trị

Những năm gần đây, cơ giới hóa và tự động hóa được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp: từ máy cày, máy gặt, hệ thống tưới và cho ăn tự động trong chăn nuôi, đến robot thu hoạch và giám sát cây trồng. Các thiết bị hiện đại giúp giảm tới 80% sức lao động thủ công, đồng thời nâng cao năng suất và độ chính xác của sản xuất.

Cùng với đó, trí tuệ nhân tạo (AI) bắt đầu được triển khai trong nhiều khâu: phân tích dữ liệu thời tiết, đất đai, dinh dưỡng cây trồng; dự báo sâu bệnh; lập kế hoạch gieo trồng; hay vận hành máy móc theo dữ liệu thực tế. Dù chưa thể thay thế hoàn toàn con người, công nghệ đang dần dịch chuyển cơ cấu việc làm trong nông nghiệp – khi nhu cầu lao động phổ thông giảm, còn nhu cầu kỹ thuật viên, chuyên viên giám sát, vận hành thiết bị và quản trị dữ liệu tăng lên nhanh chóng.

Xu hướng chuyển đổi số cũng đang thay đổi cách người nông dân tiếp cận sản xuất và thị trường. Các ứng dụng di động, nền tảng thương mại điện tử và mạng lưới số giúp nông dân nắm bắt thông tin thời tiết, giá cả, nhu cầu tiêu thụ theo thời gian thực, từ đó tối ưu sản xuất và giảm khâu trung gian. Một lớp lao động trẻ, am hiểu công nghệ bắt đầu quay lại với nông nghiệp – nhưng trong vai trò mới: những “người nông dân số”, biết lập kế hoạch, phân tích và vận hành sản xuất thông minh.

Nông nghiệp xanh – bền vững: tiêu chuẩn mới của thị trường và kỹ năng

Song hành với công nghệ, phát triển bền vững đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc của ngành. Thị trường nông sản toàn cầu ngày càng yêu cầu sản phẩm an toàn, truy xuất nguồn gốc và thân thiện môi trường. Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho nông sản hữu cơ, đạt chuẩn GlobalG.A.P, VietGAP; trong khi các quốc gia nhập khẩu đặt ra quy định khắt khe hơn về giảm phát thải và tiêu chuẩn ESG.

Điều này buộc nông dân và lao động trong ngành phải chuyển từ “sản xuất nhiều” sang “sản xuất xanh, chất lượng cao”. Các mô hình mới như canh tác hữu cơ, nông nghiệp thông minh, nhà kính, nhà màng, canh tác thẳng đứng (vertical farming) và thủy canh đòi hỏi kỹ thuật chuyên biệt – từ kiểm soát dinh dưỡng, điều tiết khí hậu đến quản lý năng lượng. Những mô hình này chỉ có thể vận hành hiệu quả khi người lao động được đào tạo bài bản, có khả năng phân tích dữ liệu và vận hành công nghệ.

85,7% chuyên gia đánh giá mức độ ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam mới ở giai đoạn khởi đầu, còn nhiều dư địa phát triển. Khi các công nghệ như nông nghiệp chính xác (precision agriculture) – ví dụ tưới, bón phân chính xác theo từng cây – được phổ biến rộng rãi (hiện mới khoảng 50% doanh nghiệp ứng dụng), thị trường lao động sẽ thay đổi sâu sắc.
Người lao động không chỉ cần sức khỏe và kinh nghiệm, mà phải biết đọc bản đồ viễn thám, sử dụng phần mềm GIS, điều khiển thiết bị cảm biến và máy bay không người lái.

Ngược lại, những lao động thiếu kỹ năng số, không thích ứng với công nghệ mới sẽ dễ bị loại khỏi chuỗi sản xuất công nghệ cao. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cả Nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo trong việc tái đào tạo (reskilling) và nâng cao năng lực (upskilling) cho lực lượng lao động nông nghiệp, bảo đảm quá trình chuyển đổi số đi đôi với chuyển đổi nhân lực.

Nhìn chung, thị trường lao động ngành Nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam đang chịu tác động đa chiều của cả khó khăn và cơ hội. Ngành vẫn đang thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực chất lượng cao và dần mất sức hút với giới trẻ do thu nhập chưa tương xứng, công việc vất vả và rủi ro cao. Tuy nhiên, cuộc cách mạng công nghệ 4.0 lại mở ra làn sóng nghề nghiệp mới, từ kỹ sư vận hành robot nông nghiệp, chuyên viên phân tích dữ liệu đến nhà quản lý chuỗi cung ứng thông minh. Trong bối cảnh đó, thách thức lớn nhất không còn là “thiếu người làm”, mà là “thiếu người làm giỏi” – những lao động có thể kết hợp giữa tay nghề nông nghiệp truyền thống và tư duy công nghệ hiện đại, vừa hiểu đất, hiểu cây, vừa làm chủ thiết bị, phần mềm và dữ liệu. Việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng này sẽ là yếu tố then chốt để biến nguồn nhân lực từ “điểm nghẽn” thành động lực phát triển mới, giúp nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam bứt phá theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững hơn.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam – Ngành Nông nghiệp công nghệ cao sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vbw10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Danh sách VBE500 và VBW10 là kết quả nghiên cứu độc lập và chuyên sâu của Viet Research, phối hợp cùng Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính), được thực hiện thường niên nhằm ghi nhận và tôn vinh những nỗ lực của doanh nghiệp trong tạo việc làm, xây dựng môi trường làm việc lý tưởng và góp phần định hình thị trường lao động Việt Nam, hướng đến trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên một số mô hình xếp hạng tiên tiến trên thế giới như xếp hạng “Best Workplaces” của Great Place to Work Institute, xếp hạng “Top 100 Most Attractive Employers” của Universum, xếp hạng “Best Places to Work” của Glassdoor,… cũng như nhiều chương trình xếp hạng về nơi làm việc tốt nhất tại các quốc gia trên thế giới với trình độ phát triển khác nhau và căn cứ trên điều kiện thực tế của Việt Nam, dựa trên các nhóm tiêu chí: Đánh giá về các chỉ tiêu tài chính; Đánh giá về lao động, chính sách lao động; Đánh giá về môi trường làm việc; Đánh giá về lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp.

Thông tin doanh nghiệp được nghiên cứu và phân tích từ tháng 9/2024 đến tháng 10/2025, thông qua các nguồn thông tin được công bố, đánh giá từ chuyên gia, phân tích truyền thông và các báo cáo chính thức.

Danh sách VBE500 và VBW10 cùng các nội dung công bố được xây dựng trên nguyên tắc khách quan, độc lập và có giới hạn thời điểm đánh giá. Mọi dữ liệu sử dụng đều đã được kiểm chứng và xác minh theo quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, Danh sách VBE500 và VBW10 không mang tính chất vinh danh tuyệt đối, cũng như không được xem là cam kết đầu tư hay bảo đảm uy tín dài hạn cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Các bên liên quan được khuyến nghị cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thông tin trong báo cáo, và hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với mọi quyết định liên quan đến việc khai thác các thông tin nêu trên.